Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giùm giúp

Academic
Friendly

Từ "giùm" trong tiếng Việt một từ được dùng để diễn tả hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong một việc đó. "Giùm" thường được sử dụng khi bạn muốn nhờ vả ai đó làm một việc đó thay cho mình, thường một việc nhỏ hoặc mang tính chất yêu cầu lịch sự.

Định nghĩa:
  • Giùm (động từ): Làm giúp, hỗ trợ người khác trong một công việc nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bạn làm giúp tôi bài tập này được không?" (Bạn giùm tôi bài tập này nhé?)
    • "Giùm tôi một ly nước!" (Làm ơn giúp tôi một ly nước!)
  2. Câu hỏi:

    • "Bạn có thể giùm tôi chụp ảnh không?" (Bạn giúp tôi chụp ảnh được không?)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những tình huống trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "giúp" thay cho "giùm", nhưng "giùm" thường mang tính thân mật hơn.
  • dụ: "Xin bạn giùm tôi một chút thời gian để hoàn thành công việc này." (Tôi nhờ bạn giúp tôi một chút thời gian…).
Các biến thể:
  • Giúp: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. dụ: "Xin giúp tôi hoàn thành công việc này."
  • Giúp đỡ: Từ này mang nghĩa rộng hơn, không chỉ hành động giúp còn sự hỗ trợ, chia sẻ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giúp: Như đã nêu, có nghĩa tương tự với "giùm" nhưng ít thân mật hơn.
  • Hỗ trợ: Thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc công việc.
  • Cứu giúp: Mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường chỉ sự giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp.
dụ sử dụng từ gần giống:
  • "Tôi cần bạn hỗ trợ tôi trong việc này." (Tôi nhờ bạn giúp tôi trong việc này.)
  • "Cảm ơn bạn đã cứu giúp tôi trong lúc khó khăn." (Cảm ơn bạn đã giùm tôi trong lúc khó khăn.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "giùm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói chuyện. Nếu đối tượng người thân quen hoặc bạn , "giùm" sẽ phù hợp hơn. Còn khi nói với người lạ, bạn nên dùng "giúp" để thể hiện sự lịch sự.
  1. Nh. Giùm.

Comments and discussion on the word "giùm giúp"